Tên máy được hiệu chuẩn Instruments calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Phương pháp hiệu chuẩn |
Khả năng đo tốt nhất/ độ không đảm bảo đo nhỏ nhất (±) The best of measurement capability/ the smallest uncertainty of measurement (±) |
Thời gian thực hiện hiệu chuẩn Time of calibration |
|
---|---|---|---|---|---|
1 | Máy thủy chuẩn | Độ chính xác/ Accuracy | QTHC-PC02 : 2019 | 01 ngày | |
|
Level Instruments | ≥ 1mm / 1km | (ISO 17123: 2 – 2001) | ± 0.7mm/ 1km | 01 days |
2 |
Máy kinh vỹ |
Độ chính xác đo góc ≥ 2 ʺ | QTHC-PC03 : 2019 | 01 ngày | |
Theodolite Instruments | Accuracy of angle ≥ 2 ʺ | (ISO 17123: 3 – 2001) | ± 1,6 ʺ | 01 days | |
3 |
Máy toàn đạc điện tử | Độ chính xác đo góc ≥ 1 ʺ | QTHC-PC04 : 2019 | 02 ngày | |
|
Electronic Total Station | Accuracy of angle ≥ 1 ʺ | (ISO 17123: 3 – 2001) | ± 1,0 ʺ |
02 days |
|
|
Độ chính xác đo cạnh | và |
|
|
Accuracy of distance ± (2+2ppm x D)mm | (ISO 17123: 4 – 2012) Phần 5/ Item 5 | ± (1.2 + 1.2ppm x D)mm | |||
4 | Máy chiếu đứng | Độ chính xác / Accuracy | QTHC-PC05 : 2019 | 02 ngày | |
|
Plumbing Instruments | 1/40,000 ≈ 2,5mm/100m | ISO 17123: 7 – 2005 | ± 1.5mm/100m | 02 days |
5 |
Máy GPS GNSS GPS GNSS Instruments |
Độ chính xác phương ngang: ≥ (8mm + 1 ppm RMS) |
QTHC-PC06 : 2019 (ISO 17123-8:2015) |
± 8.0mm | 02 ngày |
|
Độ chính xác phương đứng: ≥ (15mm + 1 ppm RMS) |
± 9.0mm | 02 days | ||